Agribank Interest Rates 2024: The Latest Update for Loans and Savings
1. Tổng quan về ngân hàng Agribank
Agribank, hay Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, là một trong những ngân hàng lớn nhất tại Việt Nam và là một trong những cơ quan tài chính quan trọng của chính phủ Việt Nam. Dưới đây là một tổng hợp thông tin tổng quan về Agribank:
- Năm thành lập: Agribank được thành lập vào ngày 26 tháng 3 năm 1988 theo Quyết định số 459/TTg của Thủ tướng Chính phủ Việt Nam. Đây là một trong những ngân hàng lớn nhất tại Việt Nam và có một lịch sử dài đáng kể trong việc hỗ trợ phát triển nông nghiệp và nông thôn.
- Chức năng và nhiệm vụ: Agribank chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực tài chính, cung cấp các dịch vụ ngân hàng cho cá nhân và doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn. Nhiệm vụ chính của Agribank là hỗ trợ phát triển nông nghiệp, nông thôn và nền kinh tế nông nghiệp của Việt Nam.
- Mạng lưới ngân hàng: Agribank có một mạng lưới chi nhánh rộng khắp trên toàn quốc gồm 1 trụ sở chính, 03 văn phòng đại diện khu vực, 3 đơn vị sự nghiệp, 5 công ty con, 171 chi nhánh loại I, 768 chi nhánh loại II, 1.286 phòng giao dịch, 1 chi nhánh tại Campuchia, 3.294 ATM trong đó có 156 CDM và 68 điểm giao dịch lưu động bằng ô tô chuyên dùng.
- Dịch vụ và sản phẩm: Agribank cung cấp một loạt các sản phẩm và dịch vụ tài chính như vay vốn, tiết kiệm, thanh toán, bảo hiểm và các dịch vụ khác. Đặc biệt, Agribank tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ hỗ trợ cho ngành nông nghiệp và các doanh nghiệp liên quan đến nông nghiệp.
2. Lãi suất các gói vay tín chấp như thế nào?
Agribank cung cấp đa dạng các gói vay nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính đa dạng của khách hàng. Dưới đây là thông tin chi tiết về các gói vay tiêu biểu:
2.1. Vay tín dụng tiêu dùng
- Đối tượng: Cá nhân có đủ khả năng trả nợ, có thu nhập ổn định.
- Mức vay: Tối đa 500 triệu đồng.
- Lãi suất: Từ 6,99%/năm.
- Kỳ hạn vay: Tối đa 60 tháng.
2.2. Vay hạn mức quy mô nhỏ
- Đối tượng: Hộ gia đình, cá nhân kinh doanh.
- Mức vay: Tối đa 10 tỷ đồng.
- Lãi suất: Theo quy định của Agribank.
- Kỳ hạn vay: Tối đa 60 tháng.
2.3. Vay lưu vụ
- Đối tượng: Hộ gia đình, cá nhân sản xuất nông nghiệp.
- Mức vay: Tối đa 500 triệu đồng.
- Lãi suất: Theo quy định của Agribank.
- Kỳ hạn vay: Tối đa 12 tháng.
2.4. Vay hỗ trợ giảm tổn thất trong nông nghiệp
- Đối tượng: Hộ gia đình, cá nhân bị ảnh hưởng bởi thiên tai, dịch bệnh.
- Mức vay: Tối đa 300 triệu đồng.
- Lãi suất: Ưu đãi theo quy định của Agribank.
- Kỳ hạn vay: Tối đa 36 tháng.
2.5. Cho vay ưu đãi lãi suất
- Đối tượng: Các lĩnh vực được Nhà nước ưu tiên phát triển.
- Mức vay: Tùy theo nhu cầu vay vốn.
- Lãi suất: Ưu đãi theo quy định của Agribank.
- Kỳ hạn vay: Tùy theo nhu cầu vay vốn.
2.6. Cho vay qua tổ vay vốn/tổ liên kết – tổ cho vay lưu động
- Đối tượng: Tổ vay vốn/tổ liên kết – tổ cho vay lưu động.
- Mức vay: Tối đa 10 tỷ đồng.
- Lãi suất: Theo quy định của Agribank.
- Kỳ hạn vay: Tối đa 12 tháng.
2.7. Cho vay phục vụ phát triển nông nghiệp nông thôn
- Đối tượng: Hộ gia đình, cá nhân sản xuất nông nghiệp, kinh doanh dịch vụ tại khu vực nông thôn.
- Mức vay: Tùy theo nhu cầu vay vốn.
- Lãi suất: Theo quy định của Agribank.
- Kỳ hạn vay: Tùy theo nhu cầu vay vốn.
2.8. Cho vay dưới hình thức thấu chi tài khoản
- Đối tượng: Khách hàng cá nhân và doanh nghiệp có tài khoản thanh toán tại Agribank.
- Mức vay: Tối đa 90% giá trị thấu chi được cấp.
- Lãi suất: Theo quy định của Agribank.
- Kỳ hạn vay: Tối đa 12 tháng.
3. Các loại tài sản đảm bảo cho khoản vay Ngân hàng Agribank
Khi vay tiền tại Agribank, khách hàng cần cung cấp tài sản đảm bảo cho khoản vay. Các loại tài sản đảm bảo có thể bao gồm:
- Bất động sản: Đây là hình thức tài sản đảm bảo phổ biến nhất. Khách hàng có thể sử dụng nhà đất, căn hộ chung cư, biệt thự, và các loại bất động sản khác làm tài sản đảm bảo.
- Ô tô: Phương tiện giao thông như ô tô cũng được chấp nhận là tài sản đảm bảo khi vay vốn tại Agribank.
- Sổ tiết kiệm: Số dư tiền gửi trên sổ tiết kiệm có thể được sử dụng làm tài sản đảm bảo cho khoản vay.
- Vàng: Vàng miếng hoặc trang sức bằng vàng cũng có thể được chấp nhận làm tài sản đảm bảo.
- Cổ phiếu: Một số loại cổ phiếu niêm yết trên thị trường chứng khoán có thể được dùng làm tài sản đảm bảo.
- Các tài sản khác: Ngoài những loại tài sản nêu trên, Agribank có thể chấp nhận các loại tài sản khác như máy móc, thiết bị, hàng tồn kho, v.v. theo quy định của ngân hàng.
4. Ưu điểm và nhược điểm vay tín chấp ở Agribank
Ưu điểm:
- Thủ tục đơn giản, giải ngân nhanh chóng: Agribank có quy trình vay vốn khá đơn giản và nhanh chóng so với một số ngân hàng khác, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và nhận được khoản vay.
- Lãi suất cạnh tranh: Agribank cung cấp các gói vay với lãi suất cạnh tranh, phù hợp với điều kiện tài chính của khách hàng.
- Hạn mức vay cao: Agribank thường có hạn mức vay tương đối cao, đáp ứng nhu cầu vốn lớn của khách hàng.
- Nhiều ưu đãi cho khách hàng: Ngân hàng thường có các chương trình ưu đãi, như giảm lãi suất, miễn phí, để thu hút và hỗ trợ khách hàng.
- Hỗ trợ tư vấn tận tình: Agribank có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong quá trình vay vốn.
Nhược điểm:
- Lãi suất cao hơn vay thế chấp: Lãi suất cho các khoản vay không thế chấp tại Agribank thường cao hơn so với các khoản vay thế chấp tài sản.
- Cần có chứng minh thu nhập: Agribank thường yêu cầu khách hàng phải có chứng minh thu nhập ổn định để đảm bảo khả năng trả nợ.
- Có thể yêu cầu tài sản đảm bảo: Tùy theo mức vay và yêu cầu của ngân hàng, khách hàng có thể phải cung cấp tài sản đảm bảo cho khoản vay.
5. Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng Agribank
Đối với cá nhân:
Kì hạn | VND | USD | EUR |
Không kỳ hạn | 0.2% | 0% | 0% |
1 Tháng | 1.6% | 0% | 0% |
2 Tháng | 1.6% | 0% | 0% |
3 Tháng | 1.9% | 0% | 0% |
4 Tháng | 1.9% | 0% | 0% |
5 Tháng | 1.9% | 0% | 0% |
6 Tháng | 3.0% | 0% | 0% |
7 Tháng | 3.0% | 0% | 0% |
8 Tháng | 3.0% | 0% | 0% |
9 Tháng | 3.0% | 0% | 0% |
10 Tháng | 3.0% | 0% | 0% |
11 Tháng | 3.0% | 0% | 0% |
12 Tháng | 4.7% | 0% | 0% |
13 Tháng | 4.7% | 0% | 0% |
15 Tháng | 4.7% | 0% | 0% |
18 Tháng | 4.7% | 0% | 0% |
24 Tháng | 4.7% | 0% | 0% |
Tiền gửi thanh toán | 0.2% | 0% | 0% |
Đối với doanh nghiệp:
Kì hạn | VND | USD | EUR |
Không kỳ hạn | 0.2% | 0% | 0% |
1 Tháng | 1.6% | 0% | 0% |
2 Tháng | 1.6% | 0% | 0% |
3 Tháng | 1.9% | 0% | 0% |
4 Tháng | 1.9% | 0% | 0% |
5 Tháng | 1.9% | 0% | 0% |
6 Tháng | 2.9% | 0% | 0% |
7 Tháng | 2.9% | 0% | 0% |
8 Tháng | 2.9% | 0% | 0% |
9 Tháng | 2.9% | 0% | 0% |
10 Tháng | 2.9% | 0% | 0% |
11 Tháng | 2.9% | 0% | 0% |
12 Tháng | 4.2% | 0% | 0% |
13 Tháng | 4.2% | 0% | 0% |
15 Tháng | 4.2% | 0% | 0% |
18 Tháng | 4.2% | 0% | 0% |
24 Tháng | 4.2% | 0% | 0% |
Tiền gửi thanh toán | 0.2% | 0% | 0% |
6. Lãi suất ngân hàng Agribank khi gửi 50 triệu
Lãi suất tiền gửi tiết kiệm 50 triệu tại Agribank dao động từ 4,0% - 6,0%/năm tùy theo kỳ hạn. Bạn có thể tham khảo bảng lãi suất trên website hoặc app Agribank E-mobile.
Khi gửi 50 triệu đồng tiết kiệm tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank), mức lãi suất cao nhất mà khách hàng có thể nhận được sẽ phụ thuộc vào thời gian gửi tiết kiệm.
Ví dụ, nếu khách hàng gửi 50 triệu đồng với kỳ hạn 24 tháng, Agribank có thể áp dụng lãi suất tối đa là 4,9%/năm. Trong trường hợp này, số tiền lãi mà khách hàng sẽ nhận được là:
50 triệu đồng x 4,9%/12 x 24 tháng = 4,9 triệu đồng
Mặt khác, nếu khách hàng gửi 50 triệu đồng với kỳ hạn 1 tháng, Agribank có thể áp dụng lãi suất là 1,7%/năm. Trong trường hợp này, số tiền lãi mà khách hàng sẽ nhận được là:
50 triệu đồng x 1,7%/12 x 1 tháng = 70.833 đồng
Như vậy, mức lãi suất và số tiền lãi nhận được sẽ thay đổi tùy thuộc vào thời gian gửi tiết kiệm tại Agribank.
7. Cách gửi tiết kiệm lãi suất cao tại Agribank
Khi gửi tiết kiệm tại Agribank, khách hàng có thể áp dụng một số chiến lược để tối đa hóa lợi nhuận từ lãi suất nhận được.
- Gửi tiết kiệm online: Agribank cung cấp dịch vụ gửi tiết kiệm trực tuyến, với mức lãi suất cao hơn 0,1% so với các hình thức gửi tiết kiệm truyền thống. Điều này giúp khách hàng dễ dàng quản lý tài khoản và đồng thời hưởng lợi từ mức lãi suất ưu đãi.
- Gửi tiết kiệm lãi suất kép: Agribank cung cấp sản phẩm tiết kiệm lãi suất kép, theo đó lãi suất sẽ được cộng vào số tiền gốc hàng tháng. Điều này giúp số tiền lãi tích lũy nhanh chóng, gia tăng lợi nhuận cho khách hàng.
- Tham gia các chương trình ưu đãi tiết kiệm: Agribank thường xuyên triển khai các chương trình ưu đãi về lãi suất tiết kiệm, như chương trình "Tiết kiệm thông minh - Lãi suất cao", "Tiết kiệm vàng - Lãi suất ưu đãi", v.v. Khách hàng nên theo dõi và tham gia các chương trình này để hưởng lãi suất cao hơn so với mức lãi suất cơ bản.
8. Khoản phí vay và thanh toán khoản vay tại Agribank
Agribank áp dụng các khoản phí sau liên quan đến hoạt động vay và thanh toán khoản vay:
Phí thẩm định hồ sơ:
- Mức phí: 0,15% - 0,3% khoản vay.
- Áp dụng cho: Khách hàng vay vốn Agribank.
- Mục đích: Bù đắp chi phí cho hoạt động thẩm định hồ sơ vay vốn.
Phí trả nợ trước hạn:
- Mức phí: 1% - 3% số tiền trả nợ trước hạn.
- Áp dụng cho: Khách hàng thanh toán khoản vay trước hạn kỳ hạn hợp đồng.
- Mục đích: Bù đắp thiệt hại cho Agribank do khách hàng trả nợ trước hạn.
Phí chuyển khoản:
- Mức phí: Theo quy định của Agribank.
- Áp dụng cho: Các giao dịch chuyển khoản liên quan đến thanh toán khoản vay.
- Mục đích: Thu chi phí cho hoạt động chuyển khoản.
9. Gửi tiết kiệm online tại Agribank được không?
Khách hàng hoàn toàn có thể gửi tiết kiệm online tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank).
Agribank cung cấp dịch vụ gửi tiết kiệm trực tuyến, giúp khách hàng có thể thực hiện các giao dịch tiết kiệm một cách nhachóng và tiện lợi, mà không cần phải đến trực tiếp chi nhánh.
10. Gửi tiền tiết kiệm tại Agribank cần điều kiện gì?
Để mở một tài khoản tiết kiệm tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank), bạn cần chuẩn bị các điều kiện sau:
- Bạn cần đủ 18 tuổi trở lên để mở tài khoản tiết kiệm tại Agribank.
- Bạn cần có bản sao CMND hoặc hộ chiếu hợp lệ để xác minh danh tính khi mở tài khoản.
- Cung cấp thông tin liên lạc như địa chỉ cư trú, số điện thoại di động hoặc cố định.
- Một số loại tài khoản tiết kiệm tại Agribank có yêu cầu về số tiền tối thiểu cần gửi ban đầu. Điều này có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tài khoản bạn chọn.
- Khi gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm, bạn sẽ cần có biên lai gửi tiền để ghi nhận số tiền bạn đã gửi.
11. Ưu đãi mới nhất của Agribank năm 2024
Agribank hiện triển khai nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, bao gồm:
11.1. Miễn phí mở tài khoản
- Miễn phí mở tài khoản thanh toán Agribank E24.
- Miễn phí mở tài khoản tiết kiệm Agribank Online.
- Áp dụng cho tất cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
11.2. Tặng quà cho khách hàng gửi tiết kiệm
- Tặng quà khi gửi tiết kiệm Agribank Online.
- Tặng quà khi tham gia các chương trình khuyến mãi gửi tiết kiệm theo kỳ hạn.
- Quà tặng đa dạng: Bộ ấm chén, bình giữ nhiệt, phiếu mua hàng,...
11.3. Giảm lãi suất vay cho các lĩnh vực ưu tiên
- Hỗ trợ lãi suất vay ưu đãi cho các lĩnh vực: Nông nghiệp, nông thôn, xuất khẩu, doanh nghiệp nhỏ và vừa,...
- Mức giảm lãi suất hấp dẫn, lên đến 2%/năm.
12. Những điều bạn cần chú ý khi vay tín chấp tại Agribank
Agribank thường có các điều kiện nhất định về thu nhập, thời gian công tác, tuổi tác và các yêu cầu khác đối với khách hàng vay tín chấp. Khách hàng cần đảm bảo đáp ứng được các điều kiện này.
Khách hàng cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết như chứng minh nhân dân/căn cước công dân, sổ hộ khẩu, giấy tờ chứng minh thu nhập, v.v. Hồ sơ vay phải đầy đủ và chính xác.
Agribank thường yêu cầu khách hàng phải nêu rõ mục đích sử dụng khoản vay, như mua sắm, kinh doanh, gia đình, v.v. Mục đích vay phải phù hợp với chính sách của ngân hàng.
Khách hàng cần nắm rõ mức lãi suất, phương thức trả nợ (định kỳ, một lần, v.v.) và các khoản phí liên quan để chủ động sắp xếp tài chính.
Tùy trường hợp, Agribank có thể yêu cầu khách hàng cung cấp tài sản đảm bảo như ô tô, sổ tiết kiệm, vàng, v.v. Khách hàng cần chuẩn bị tài sản đảm bảo nếu có yêu cầu.
Thời gian giải ngân khoản vay tại Agribank thường nhanh chóng, nhưng khách hàng nên chủ động trao đổi với ngân hàng về tiến độ.