What bank is 1038? Look up Vietnamese bank numbers
1. Đầu số ngân hàng là gì?
Đầu số ngân hàng là dãy số đầu tiên trong số tài khoản ngân hàng, thường từ 3 đến 6 chữ số, được quy định bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cho từng ngân hàng thương mại. Mỗi ngân hàng sẽ có một hoặc nhiều đầu số tài khoản riêng biệt, giúp phân biệt với các ngân hàng khác.
2. Cấu trúc số tài khoản ngân hàng
Số tài khoản ngân hàng tại Việt Nam thường bao gồm 10 đến 16 ký tự, được cấu trúc theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Cấu trúc chung của số tài khoản ngân hàng như sau:
- 2 ký tự đầu tiên: Là mã quốc gia (VN)
- 3 ký tự tiếp theo: Là mã ngân hàng
- 6 ký tự tiếp theo: Là số seri tài khoản
- 1-2 ký tự cuối cùng: Là mã kiểm tra
Ví dụ:
- Số tài khoản: 1234567890123456 (thuộc ngân hàng Vietcombank)
Giải thích:
- VN: Mã quốc gia Việt Nam
- 030: Mã ngân hàng Vietcombank
- 789012: Số seri tài khoản
- 3456: Mã kiểm tra
3. Lợi ích khi tra cứu đầu số ngân hàng
Tra cứu đầu số ngân hàng mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người dùng, cụ thể như sau:
Xác định ngân hàng sở hữu tài khoản: Khi biết được đầu số ngân hàng, bạn có thể dễ dàng xác định được ngân hàng nào sở hữu tài khoản đó. Điều này rất hữu ích trong việc chuyển khoản, thanh toán trực tuyến hay liên hệ với ngân hàng để giải quyết các vấn đề liên quan đến tài khoản.
Kiểm tra tính chính xác của thông tin tài khoản: Việc tra cứu đầu số ngân hàng giúp bạn kiểm tra xem thông tin tài khoản mà bạn nhận được có chính xác hay không. Nếu đầu số ngân hàng không hợp lệ, bạn nên cẩn thận và xác minh lại thông tin trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch nào.
Tìm kiếm thông tin chi nhánh ngân hàng: Một số đầu số ngân hàng có thể bao gồm cả mã chi nhánh, giúp bạn xác định được chi nhánh cụ thể của ngân hàng sở hữu tài khoản. Đây là thông tin hữu ích khi bạn cần đến chi nhánh ngân hàng để giao dịch trực tiếp.
Tìm hiểu về các dịch vụ ngân hàng: Một số website tra cứu đầu số ngân hàng còn cung cấp thêm thông tin về các dịch vụ ngân hàng, lãi suất, chương trình khuyến mãi,... của các ngân hàng. Đây là nguồn thông tin hữu ích giúp bạn lựa chọn ngân hàng và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của bản thân.
4. Cách tra cứu đầu số ngân hàng
Hiện nay, có rất nhiều cách để tra cứu đầu số ngân hàng, bao gồm:
Website tra cứu đầu số ngân hàng: Bạn có thể truy cập các website chuyên về tra cứu đầu số ngân hàng như https://timo.vn/, https://fptshop.com.vn/kiem-tra-bao-hanh, https://www.vpbank.com.vn/search-ticket... để tra cứu thông tin về đầu số ngân hàng của các ngân hàng tại Việt Nam.
Ứng dụng di động: Một số ứng dụng di động như BankInfo, MoMo,... cũng cung cấp chức năng tra cứu đầu số ngân hàng.
Liên hệ tổng đài ngân hàng: Bạn có thể liên hệ tổng đài của ngân hàng để được hỗ trợ tra cứu đầu số ngân hàng.
5. Lưu ý khi tra cứu đầu số ngân hàng
Sử dụng website và ứng dụng uy tín: Nên sử dụng website và ứng dụng tra cứu đầu số ngân hàng uy tín để đảm bảo tính chính xác của thông tin.
Cung cấp thông tin chính xác: Cung cấp thông tin chính xác về đầu số ngân hàng hoặc số tài khoản để tra cứu được kết quả chính xác.
Bảo mật thông tin cá nhân: Cẩn thận khi truy cập các website và ứng dụng tra cứu đầu số ngân hàng để tránh bị đánh cắp thông tin cá nhân.
6. Danh sách đầu số ngân hàng phổ biến tại Việt Nam
Hệ thống ngân hàng Việt Nam hiện nay quy tụ đông đảo các tổ chức tài chính uy tín, mỗi tổ chức sở hữu những đầu số tài khoản riêng biệt để phân biệt và quản lý. Dưới đây là danh sách một số đầu số ngân hàng phổ biến nhất tại Việt Nam:
6.1. Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)
Đầu số: 2020, 2021, 2022, 2023, 2024, 2026, 2027, 2028, 2029, 3031, 3032, 3033, 3034, 3035, 3036, 3037, 3038, 3039, 3675, 6888, 6889, 6890, 6891, 6892, 6893, 6894, 6895, 6896, 6897, 6898, 6899.
6.2. Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank)
Đầu số: 789, 781, 780, 714, 724, 723, 722, 721, 720, 711, 704, 703, 702, 701, 700, 3528, 3529, 3530, 3531, 3532, 3533, 3534, 3535, 3536, 3537, 3538, 3539.
6.3. Ngân hàng TMCP Quân đội (MSB)
Đầu số: 7041, 7042, 7043, 7044, 7045, 7046, 7047, 7048, 7049, 7241, 7242, 7243, 7244, 7245, 7246, 7247, 7248, 7249.
6.4. Ngân hàng TMCP Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank)
Đầu số: 587, 588, 589, 685, 686, 687, 356, 357, 358, 359, 360, 361, 362, 363, 364, 365, 2025, 2027, 2028, 2029.
6.5. Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank)
Đầu số: 7110, 7111, 7112, 7113, 7114, 7115, 7116, 7117, 7118, 7119, 7878, 7879, 7880, 7881, 7882, 7883, 7884, 7885, 7886, 7887, 7888, 7889.
6.6. Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (SHB)
Đầu số: 8100, 8101, 8102, 8103, 8110, 8111, 8112, 8113, 8114, 8115, 8116, 8117, 8118, 8119, 2073, 2074, 2075, 2076, 2077, 2078, 2079.
6.7. Ngân hàng TMCP TP. Hồ Chí Minh (TPBank)
Đầu số: 020, 030, 040, 050, 060, 070, 080, 090, 100, 110, 120, 130, 140, 150, 160, 170, 180, 190, 200, 210, 220, 230, 240, 250, 260, 270, 280, 290.
7. Vậy đầu số 1038 thuộc ngân hàng nào?
Theo danh sách đầu số ngân hàng phổ biến được cập nhật, đầu số 1038 không thuộc bất kỳ ngân hàng nào tại Việt Nam. Do đó, thông tin về ngân hàng sở hữu đầu số này là không chính xác.
Hiểu rõ về đầu số ngân hàng mang lại nhiều lợi ích cho người dùng trong việc xác định thông tin tài khoản, thực hiện giao dịch và liên hệ với ngân hàng. Hãy sử dụng cẩm nang này để tra cứu đầu số ngân hàng một cách chính xác và hiệu quả.